Có 2 kết quả:

遗传性 yí chuán xìng ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˋ遺傳性 yí chuán xìng ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hereditary
(2) inherited
(3) genetic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hereditary
(2) inherited
(3) genetic

Bình luận 0